전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xử lý
handling
마지막 업데이트: 2015-12-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xử lý ?
neutralized?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- xử lý?
execution?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xử lý sự cố
troubleshooting
마지막 업데이트: 2022-06-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh xử lý cổ.
you deal with her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
alec xử lý sao?
how's alec taken it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi sẽ xử lý.
i... i apol...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xử lý hiện trường
field records
마지막 업데이트: 2020-08-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có điều cô ấy chưa xử lý được ngay.
she just can't handle it right now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chuyên gia xử lý.
- professionalism.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng tớ chưa thấy câu ta xử lý grant.
you didn't see this dude punk grant.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả những vụ án này đều chưa được xử lý.
i have all these open cases.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà chưa xử lý mấy con thằn lằn, có phải không?
you've dealt with the lizards, haven't you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vẫn chưa xử lý anh về việc anh làm ở nhà kho của tôi.
you know, we haven't even dealt with what you did at my barn yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xử lý mọi thứ, không chừa thứ gì, hiểu chưa?
tick all the boxes, nothing left undone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: