전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xem xét
take into account
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
Để xem xét
for review
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tôi chưa xem.
i didn't see it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xem xét lần cuối
final review
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
anh sẽ xem xét.
until about an hour ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xem xét đi, cat.
consider it, cat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chưa xem bao giờ.
- i've never seen it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xem xét của lãnh đạo
leadership’s review
마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 1
품질:
con chưa xem cái nào.
i've never seen any.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh vẫn chưa xem à?
you haven't watched it yet? i figured i should watch it with someone who could make head or tail of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- họ vẫn đang xem xét.
- they're looking into it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con nghĩ ta chưa xem xét vấn đề đó sao?
you think i haven't considered it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em chưa xem trò này espn.
you know, i don't think i've seen this one on espn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- phim này tôi chưa xem qua
- i've never seen that movie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tiếc là tôi chưa xem phim ấy
casablanca. oh, i've never seen that movie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có lẽ anh ta chưa xem nó.
maybe he hasn't seen it yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và anh vẫn chưa xem nó à?
and you haven't watched it yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh còn chưa xem chứng cứ.
you haven't even seen the evidence.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mẹ chưa xem tin tức đúng không.
you haven't been watching the news.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các em chưa xem bộ phim này chưa?
you never seen this moive
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: