전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lái xe cẩn thận nha.
drive safe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cẩn thận nha
careful now
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cẩn thận nha.
take care, everyone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cẩn thận nha!
be careful up there!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cẩn thận nha.
- be careful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cẩn thận nha!
- take care!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chạy xe về nhà cẩn thận đó.
careful how you ride home.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lái xe cẩn thận
drive home carefully
마지막 업데이트: 2022-10-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chạy cẩn thận nào.
[ woody] careful on the steps, now. [ grunting ]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chạy cẩn thận đi!
- watch the road!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chạy xe cẩn thận chứ thằng điên
this is an ambulance, you fuckhead!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lái xe cẩn thận đấy
- you drive carefully.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lái xe cẩn thận nhé.
well, drive safe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lái xe cẩn thận đấy.
- all right, drive safe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cẩn thận
careful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 8
품질:
추천인:
cẩn thận.
look out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
- cẩn thận
coming through!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cẩn thận.
- be careful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
- cẩn thận!
- (man) careful!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mới biết chạy nên cẩn thận đấy.
you have to be careful when riding a bike after taking it though
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: