전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chậm chạp
complete the assigned work well
마지막 업데이트: 2021-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chậm chạp.
slowly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hơi chậm chạp.
kind of slow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mày chậm chạp?
you slow?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-chậm chạp thật.
-slow elevator.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chậm chạp quá.
you were too slow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chậm chạp quá đi!
this is not gonna work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chậm chạp quá, anh bạn
you take your time, brother.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu chậm chạp quá đấy!
you are so clumsy!
마지막 업데이트: 2010-10-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chạy đi, đồ chậm chạp!
run, you bur bag!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy đang chậm chạp dần.
he's slowing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái đồ lẩm cẩm, chậm chạp.
in your dotage. slug!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh chàng chậm chạp đó.
- little lump of a boy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu thật khờ khạo và chậm chạp.
you really are klutzy and slow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cái anh chàng chậm chạp ấy.
- little lump of a boy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhanh lên mấy con rùa chậm chạp
speed up, slow poke
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú đã nghĩ rằng chú quá chậm chạp...
i thought that i was... too slow...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi bắt đầu, chậm chạp là vấn đề.
when we started, it was about making it slow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các bác sĩ đa khoa này chậm chạp quá.
a slow lot, these general practitioners.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn tin xấu là con chậm chạp , vụng về .
the bad news is you're clumsy, slow, and obvious.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: