전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chắp cánh ước mơ
dream-winged patchwork
마지막 업데이트: 2022-04-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người chắp cánh ước mơ
wings to dreams
마지막 업데이트: 2021-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mục Ước mơ
(dream board)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kfhi nâng cánh ước mơ cho tôi
kfhi lifts my dreams
마지막 업데이트: 2022-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắp cánh đam mê
wings to dreams
마지막 업데이트: 2021-07-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hắn có ước mơ.
he has dreams.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nơi chắp cánh cho những ước mơ bay cao, bay xa.
a place to give wings to dreams.
마지막 업데이트: 2023-03-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cha mẹ chắp cánh cho những ước mơ của tôi bay cao.
my parents give wings to my dreams.
마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ước mơ là để đan
dreams are for weaving
마지막 업데이트: 2013-07-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là một ước mơ.
that's a dream.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chủ đề ước mơ là gì
subject: what is the dream
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em sắp chắp cánh cho nó.
i'm just putting wings on him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó có phải là ước mơ ???
is it a dream ???
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- Đó là ước mơ của tôi.
you don't get christmas bonuses standing around!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biến ước mơ thành hiện thực
make dreams come truê
마지막 업데이트: 2023-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
du lịch là ước mơ của tôi.
traveling is my dream.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ cậu có ước mơ chưa?
do you have a dream
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- một ước mơ bé nhỏ nào đó.
- some underlying dream.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mọi người đến mục Ước mơ đi.
everyone go to the dream board.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy đã sống hết mình cho ước mơ
live to the fullest
마지막 업데이트: 2021-07-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인: