전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chế độ ăn uống
diet
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
chế độ thường (chọn tự động)
normal mode (auto select)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chế độ
mode
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 7
품질:
& chế độ
model
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
buộc chế độ
force modes
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chế độ câm.
mute.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
chế độ chọn:
& selection of page
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hưởng chế độ
to enjoy the benefits
마지막 업데이트: 2022-08-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bật chế độ bắn.
hold fire on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chế độ tấn công!
attack mode!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chế độ tự hủy.
- the fail-safe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-chế độ nghỉ đẻ?
maternity leave?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chế độ ngụy trang.
stealth mode. good night, ester.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
11352=chế độ gửi
11352=send mode
마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyển chế độ nhiệt.
switching to thermal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hưởng thụ chế độ ăn kiêng của mình đi nhé.
enjoy your restricted diet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thay đổi chế độ ăn kiêng của bạn là rất cần thiết
it's important to vary your diet
마지막 업데이트: 2014-12-25
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nó nói là anh ta điều chỉnh qua chế độ ăn kiêng.
look. it says he regulates it through diet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-không, anh đang có chế độ... ăn kiêng đặc biệt.
no, i'm on a special diet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu có biết chế độ ăn uống như thế ảnh hưởng thế nào không?
you know what that kind of diet does to your guts?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: