검색어: chết dần chết mòn (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chết dần chết mòn

영어

rot away

마지막 업데이트: 2020-05-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mọi người chết dần chết mòn, và...

영어

and people started dying, and...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gì? tôi đang chết dần chết mòn đây!

영어

just tell me which one of you is gonna slap me!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chứng kiến thị trấn chết dần chết mòn

영어

watch the town slowly commit suicide,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đang chết dần chết mòn ở đây đây.

영어

i'm in pretty deep doo here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đang chết dần.

영어

dying.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ta tiều tụy, tan nát, chết dần chết mòn.

영어

he was withered, broken, dying.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ không ở đây để chết dần chết mòn.

영어

i'm not staying here dying soft.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bố đã chết dần mòn bởi điều đó.

영어

it just ate him up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đang chết dần!

영어

i'm dying!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho ta một vết thương và để ta chết dần chết mòn.

영어

give me something for the pain and let me die.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong khi chúng ta chết dần chết mòn ở đây chứ?

영어

while we's left rotting' away in here. off your bums, lads.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bố cháu đang chết dần.

영어

he's dying.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn của tôi đang chết dần chết mòn nên tôi ko còn thời gian nữa

영어

my friend is dying, and it can't wait.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-em đang chết dần đi...

영어

i'm dying already.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi đang chết dần, bob.

영어

- i'm dying, bob.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi đang chết dần.

영어

we are dying.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tao đang chết dần, clark...

영어

i am dying, clark...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- mọi người đang chết dần.

영어

- people are still dying.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các tế bào thần kinh chết dần.

영어

neurons shut down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,190,111 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인