검색어: chỉ hiển thị kết quả cho (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chỉ hiển thị kết quả cho

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hiển thị kết quả tiến trình cho gui

영어

show progress output for gui

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ có một kết quả

영어

- in one production.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hiển thị

영어

display

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 16
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hiển thị kết quả phép tính bảng trong bảng khác

영어

displaying the result of a table calculation in a different table

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hiển thị các kết nối đã mở

영어

show opened connections

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thị trưởng muốn có kết quả.

영어

the mayor wants results.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vùng hiển thị

영어

display area

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hiển thị 100%

영어

zoom 100%

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

[] sẽ hiển thị.

영어

[] will be displayed.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giá trị hiển thị

영어

displayed value

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

kết quả cho thấy phình động mạch não.

영어

the results showed a brain aneurysm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hiển thị chú ~giải

영어

~display legend

마지막 업데이트: 2017-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thiết bị hiển thị

영어

display device

마지막 업데이트: 2014-04-25
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chất ~lượng hiển thị

영어

~display quality

마지막 업데이트: 2013-05-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi sợ kết quả cho biết tôi không thuộc abnegation.

영어

i'm scared it'll tell me i'm not abnegation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

kết quả cho thấy bến tre không có người nhiễm cov19

영어

results showed that ben tre had no covid19 infected people

마지막 업데이트: 2020-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể chạy phép tính với các ô trong bảng này, còn hiển thị kết quả trong bảng khác.

영어

you can perform a calculation on cells in one table and display the result in a different table.

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Để rút gọn lựa chọn, bạn có thể chỉnh sửa danh sách để chỉ hiển thị các cỡ ảnh thường dùng.

영어

many image size options are listed when you select [id photo] ► [size selection] ► [custom].

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dừng nạp tài liệumọi truyền tải qua mạng sẽ dừng lại và konqueror sẽ chỉ hiển thị nội dung đã nhận được.

영어

stop loading the document all network transfers will be stopped and konqueror will display the content that has been received so far.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hiển thị hay ẩn những ranh giới chung quanh các ô của bảng. những ranh giới này chỉ hiển thị trên màn hình, không in ra.

영어

shows or hides the boundaries around table cells. the boundaries are only visible on screen and are not printed.

마지막 업데이트: 2012-08-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,780,151,852 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인