전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xã giao.
courtesy
마지막 업데이트: 2018-09-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi xã giao ẹ lắm.
i'm rusty at social graces.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và tôi nói là lớp xã giao.
and i told him etiquette.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bỏ qua mấy phép xã giao nhé?
pick up scraps of conversations?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
À, cô biết đấy, xã giao thôi.
well, you know...casual.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bỏ qua màn nghi thức xã giao đi.
oh, forget the etiquette.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hồng sư phụ, lại đây xã giao chút.
hong master, come say hello
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mẫy câu đùa xã giao vô nghĩa...
- meaningless social banter...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đoán đây không phải cuộc gọi xã giao.
i'm guessing this isn't a social call.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thôi bỏ qua phần xã giao đi anh mặt trắng
cut the bullshit, paleface.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyện đó được gọi là trò chuyện xã giao.
i think it's called friendly chitchat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không phải viếng thăm xã giao đâu, martin.
it's not a social call, martin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay đó chỉ là một lời xã giao của dân miền đông?
or ain't that a nice word back east?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa kể còn 1 thứ gọi là xã giao nghề nghiệp nữa chứ.
not to mention a little thing called professional courtesy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chưa bao giờ trò chuyện xã giao với hàng xóm vào sáng chủ nhật
you never once went to the sunday morning schmooze and schmeer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- xã giao mà như vậy ư? - chúng tôi là thế đấy.
sounds pretty special.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn đang cố gắng kết thúc buổi xã giao bằng cách xoáy sang khoảng tiền bố thí.
he's trying to make ends meet... for his cut in welfare. you're on!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thằng khốn có cái mông kì dị y như bố nó đừng xã giao với bất kì ai ngoại trừ con mèo
dude's weird-ass dad don't socialize with anybody 'cept the cat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng nói đó là ghé qua xã giao, bởi vì em không tới đây kể từ khi anh mua chỗ này.
don't say it's a social call, because you haven't been here since i bought the place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đếch ai quan tâm thị trưởng đang chịch xã giao ai đâu! mấy người có thể làm tốt hơn thế này. giờ thì ra ngoài kia và kiếm cho tôi vài tiêu đề báo đi, mẹ kiếp!
oh, it's such a perfect day i'm glad i spent it with you oh, such a perfect day you just keep me hanging on you just keep me hanging on
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: