전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn chơi đi
it's too late, i go to bed now
마지막 업데이트: 2020-09-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chơi lâu chưa
how do you know vietnamese server
마지막 업데이트: 2021-03-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chơi cái gì?
what do you play?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
♪ bạn chơi base ball ♪
you play at baseball
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
마지막 업데이트: 2020-07-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói thiệt chơi đó?
are you serious?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chơi môn thể thao nào
what sport do you play?
마지막 업데이트: 2022-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn kêu nhạc công chơi đó.
he told the man to play it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
món đồ chơi đó là gì?
what was that toy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một người bạn chơi, một ai đó để cùng vui?
a playmate, someone to have fun with?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngay cả bạn chơi cho anh?
- not even for you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bữa đi chơi đó thật tuyệt.
it was a great trip.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dugan, anh bạn chơi hay lắm.
yo, dugan, man, nice play, yo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mussolini đã dạy tao chơi đó.
-mussolini's telling me how to play.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chơi trò chơi này bao lâu rồi?
how long have you been doing this job?
마지막 업데이트: 2021-09-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có nhiều đối thủ khó chơi đó.
you'll have some tough competition.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cá là bạn chơi, không phải để xơi.
fish are friends, not food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- như một người bạn chơi cho cecile.
- as a playmate for cecile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn qua bạn chơi nhưng tôi k có tiền
i want to pass the game.
마지막 업데이트: 2023-01-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cò và cáo là đôi bạn chơi với nhau đã lâu.
a stork and a fox were friends for a long time.
마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: