검색어: chọn địa chỉ liên hệ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chọn địa chỉ liên hệ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Địa chỉ liên lạc

영어

address

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Địa chỉ liên hệ :

영어

address :

마지막 업데이트: 2019-07-31
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chép địa chỉ liên kết

영어

copy link address

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Địa chỉ

영어

address (geography)

마지막 업데이트: 2015-06-11
사용 빈도: 45
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Địa chỉ.

영어

the address.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Địa chỉ!

영어

the address! oh, this is impossible!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

............, địa chỉ:

영어

............building, which is located at:

마지막 업데이트: 2019-07-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Địa chỉ?

영어

where do you live?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giờ anh có địa chỉ liên lạc mới.

영어

you now have our new contact information.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

địa chỉ liên lạc của anh ta chứ?

영어

do you have his contact information?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chọn mục tượng ứng trong sổ địa chỉ

영어

choose the corresponding entry in the address book

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ĐỊa chỈ liÊn lẠc trong trƯỜng hỢp khẨn cẤp

영어

emergency contact

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính tôi đã gửi địa chỉ liên lạc cho cậu.

영어

it was me who sent you her details.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mấy đứa chọn địa điểm tuyệt vời đấy.

영어

well, you guys picked an awesome location.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không, em có quyền chọn địa điểm.

영어

no, mnh-mnh. i get to choose the place.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

liên kết tới địa chỉ (url)... comment

영어

link to location (url)...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh ông ấy có để lại số phone hay địa chỉ liên lạc gì không?

영어

did his brother leave a number or a way to get in touch with him?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

29 tuổi... có bằng đại học... đồng thời để trống ô địa chỉ liên lạc khẩn cấp.

영어

29 years old, computer programmer, bachelor, lives alone, also just happened to leave the emergency-contact sheet blank.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đang lướt qua địa chỉ liên lạc và email của cô ta trong khi chúng ta đang nói chuyện đây.

영어

going through her contacts and emails even as we speak.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta sẽ không làm vậy Đó là kẻ giết người, chúng ta sẽ chỉ liên hệ đến linh hồn tốt.

영어

we won't, because among other precautions. we're only going to use good energies to summon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,799,574,851 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인