전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bỏ tay xuống
aguilar, i'm warning you- [whistle]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nằm xuống đất.
get down on the ground!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
bỏ xuống đất!
on the ground. now!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bỏ tay xuống.
put your hands down. okay. okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bỏ tay xuống!
- put it down!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhìn xuống đất hết
look down! look at the ground.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chống tay lên hông.
hands on your hips.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nằm xuống *** đất đi.
on the fucking ground!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lôi nó xuống đất!
brendan:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xuống, xuống mặt đất!
down, down to the ground!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giờ tay hai tay lên và nằm úp mặt xuống đất!
put your hands in the air and lay down on the ground.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nằm xuống đất, Đưa tay ra sau
on the ground! hands where we can see them!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Để tay xuống, để tay xuống.
put your hand down, put your hand down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xuống tay đi.
do it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tất cả như 1 ném tay cô xuống đất. và hông về phía sau...
turn your palms down, and all at once throw your hands to the ground.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ong tay chống nắng
sunscreen gloves
마지막 업데이트: 2024-07-06
사용 빈도: 1
품질:
nằm xuống, nằm sát xuống đất, giơ tay lên!
get down, hands behind!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nằm xuống đất, nằm xuống! Đưa tay lên đầu!
i said hands on your head, lady.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
là tôi đánh ngài té dập mặt xuống đất bằng chính cánh tay của ngài.
that was me knocking your arse to the dirt with your own hand.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đất sét (b)
clay (b)
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질: