전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
từ tính
magnetic
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
mâm từ tính
magnetic chuck
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
bộ tách từ tính
magnetic separator
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
mìn có từ tính.
the mines are magnetic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kháng thể từ tính
magnetic antibodies
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
từ tính, từ trường.
main
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
cơ cấu gối đỡ từ tính.
magnetic-bearing servos.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có thể nó đã được từ tính.
maybe it's magnetic. the microdot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
máy tính có trống từ (tính)
drum computer
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
nam châm miễn dịch, từ tính miễn dịch
immunomagnetic
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
từ tính cách, đường nét, dáng điệu.
your features, your form, your bearing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lực từ tính hay gì đó kiểu kiểu thế.
magnetism or some such.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(weir) vùng từ tính đang đc duy trì.
magnetic fields are holding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Được từ tính nghĩa là được mã hóa.
- magnetic means encrypted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
về việc ép xung các cuộn dây từ tính hả?
about overclocking the magnetic coils?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thuyết vùng - thuyết giải thích từ tính .
domain theory
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
dây trong và ngoài có từ tính xuyên qua da
two coils -- there's one internal, one external. -- that transmit via a magnetic force across the skin without piercing the surface.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sự khử từ - loại bỏ từ tính khỏi một vật từ hoá .
demagnetization
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
sàng lọc tế bào bằng từ tính (magnetic cell sorting)
macs
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
vật liệu có từ tính được chế tạo từ sắt và các kim loại khác .
ferrite
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질: