검색어: chờ người nơi ấy (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chờ người nơi ấy

영어

to wait for someone from that place

마지막 업데이트: 2023-01-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai biết chờ người ấy sẽ được

영어

everything cornes to him who wait

마지막 업데이트: 2013-04-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chờ người ra lệnh.

영어

waiting for you to tell me what to do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai biết chờ người ấy sẽ thắng.

영어

the ball comes to the player.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những con người nơi đây....

영어

though it was my mission to apprehend

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cả đoàn đang chờ người mang nhẫn.

영어

the fellowship awaits the ring-bearer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thôi khỏi. bọn tôi đang chờ người.

영어

we're just waiting on someone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

** cho người đã chiến đấu và hi sinh nơi ấy **

영어

♪ who fought and died there ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cậu đang chờ người nào đó hả?

영어

- are you expecting someone?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó nói rằng cô sẽ gặp được người trong mộng ở nơi ấy.

영어

says here you can meet the man of your dreams.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đang chờ người skype với mình ư?

영어

are you expecting someone to skype you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi đã chờ người pháp ở damascus.

영어

we waited for the french at damascus.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sư phụ, con đã chờ người ở đây suốt đêm.

영어

master, i've waited here the whole night for you

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chém gió mọi người nơi này bị nguyền rủa sao?

영어

liar! you were saying the house was cursed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ giết thời gian một chút chờ người của young bull tới.

영어

just killing a little time until young bull sends his man down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chờ người đáng để yêu, chờ từ kiếp trước đến kiếp này,

영어

to await someone worthy of love! to wait through past and present lives ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có một mỏ vàng nào đó ở klondike đang chờ người bỏ công.

영어

there's a gold mine in the klondike waiting' on some hard work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho nên chúng ta đừng mong chờ người quan tâm tới từng cá nhân.

영어

so we can't expect him to concern himself with the individual.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có phải lúc đó cô đang chờ người của mình trên con đường đó?

영어

were you waiting for your people on that lane?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"con chó trung thành vẫn chờ người chủ đã mất trở về"

영어

faithful dog awaits return of deceased master

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,772,058,925 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인