전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
chụp hình
photography
마지막 업데이트: 2013-10-18 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
- chụp hình?
- fotografia?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chụp hình nào
please pose.
chụp hình cô.
taking your photo.
& chụp hình mới
& new snapshot
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- chụp hình con.
- take my picture.
(khi chụp hình)
no means no!
마지막 업데이트: 2011-04-13 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
rồi chụp hình nó
filming it
chụp hình lên lịch.
pose for calendars.
chụp hình tiếp hả?
more photos ?
- bấm để chụp hình.
- press to take a picture .
- máy chụp hình đâu?
- where's the camera?
chụp hình được không
is taking picture alright
마지막 업데이트: 2017-02-07 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
anh có máy chụp hình.
i have a camera.
- cô chụp hình đẹp lắm
you take beautiful photographs. that's true.
- nó cần được chụp hình.
- needs photographing.
- chụp hình nhé, ông grey?
- a picture please mr. grey? - one minute excuse me.
bằng máy chụp hình của sean
with sean's camera.
bây giờ có thể chụp hình.
photographs may now be taken.
ai muốn chụp hình không?
who wants a picture?