전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chứng đái dầm
enuresis
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 4
품질:
chứng đái són đau
strangury
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
mario lại đái dầm.
mario wet his bed again.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu còn đái dầm lên người tôi
you urine me
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không đời nào, đồ người anh đái dầm.
no chance, english bed-wetting types.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh có biết tôi đã từng đái dầm không?
-you know i was a bed wetter?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chưa bao giờ nói với ai rằng wilson đái dầm.
i've never told anybody that wilson wets his bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi hai người ngủ với nhau, nó có đái dầm không?
when you slept together, did he wet the bed'?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tớ vẫn còn đái dầm đến tận lúc tờ 13 tuổi đấy, được chưa?
i wet the bed until i was 13 years old, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu còn nhỏ tôi còn bế qua cậu. cậu còn đái dầm lên người tôi.
i held you in my arms and you peed on me...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thức dậy trần truồng bên cạnh một người đàn ông trần truồng khác thú nhận là mình từng đái dầm.
i woke up naked next to another naked man who admittedly wets the bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: