전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bằng, chứng chỉ
certificate, completion/graduation certificate
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
chứng chỉ bí tích
cryptographic certificate
마지막 업데이트: 2022-07-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chứng chỉ y khoa.
medical certificate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chứng chỉ khóa học:
certificate of
마지막 업데이트: 2019-07-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chứng chỉ thấy hai màu
dichromatic
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chứng chỉ hành nghề số.......
certification no.........
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chứng chỉ vệ sinh thực vật
phytosanitary certificate
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chứng chỉ à, tôi có chứ.
references? i do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoàn thành chứng chỉ toeic
give suggestions for store development.
마지막 업데이트: 2021-08-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đương nhiên chứng chỉ aws.
- that i am, aws certified.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có chứng chỉ gì không?
do you have references?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ông có chứng chỉ gì không?
do you have references? well yes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không biết mấy chứng chỉ đó.
i don't know them. take a seat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô có đem đủ chứng chỉ không?
you have the certificates?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trợ cấp chứng chỉ năng lực chuyên môn
professional qualification certificate
마지막 업데이트: 2020-05-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chứng chỉ hỗ trợ người bệnh tại chỗ.
a certificate of aptitude to take care of disabled persons.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đó là bằng chứng - chỉ thế thôi ư ?
involved with her?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy tới một bác sĩ để xin một chứng chỉ.
go see a doctor and have him give you a certificate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm xúc tương đương về chứng chỉ anh văn.
it's the emotional equivalent of an english degree.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vâng, về chứng chỉ double degree của ông.
yes, about your double degree.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: