검색어: cha tôi hơn mẹ tôi 4 tuổi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cha tôi hơn mẹ tôi 4 tuổi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cha tôi, mẹ tôi.

영어

tommy. my father.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn hơn tôi 4 tuổi

영어

i'm 2 years older than me

마지막 업데이트: 2019-11-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con trai tôi 4 tuổi

영어

how old is your son

마지막 업데이트: 2020-02-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và anh ấy là cha tôimẹ tôi.

영어

and he was my father and my mother.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cũng y như cha tôi đã nói với mẹ tôi.

영어

same as my father said to my mother.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha tôi đả ruồng bỏ mẹ tôi khi tôi mới được bảy ngày tuổi.

영어

my dad walked out on my mom when i was seven days old.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha tôi cũng chưa bao giờ nói tên của mẹ tôi.

영어

my father wouldn't even tell me her name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khứa này còn giàu hơn mẹ tôi nữa.

영어

that kid's richer than my mother.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ tàn sát tất cả - cha tôi, mẹ tôi, mọi người.

영어

they were slaughtered where they stood - my father, my mother, everyone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha tôi không thể làm gì liên quan với cái chết của mẹ tôi.

영어

"my father had nothing to do with my mother's death."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cha tôi đã đưa tôi lên quỹ đạo hilton sau khi mẹ tôi qua đời.

영어

my father took me up in the hilton orbital after my mother passed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thấy thương hại cho ảnh, cho cha tôi, cho mẹ tôi, cho tanya.

영어

i felt sorry for him, for my odd father, for my mum, for tanya.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi thường hay đi dạo, cha tôi và tôi, sau khi mẹ tôi mất.

영어

we used to go for walks, after my mum died, my dad and me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu cha tôimẹ tôi chuyển tới đây, tôi muốn mọi người biết họ là ai.

영어

if my mother or father were to move here to vigau... i would want everyone to know who and what they are.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha tôi, mr. miserly và mẹ tôi, miss smallboobs là mr. asia và miss asia.

영어

my father, mr. miserly and my mother, miss smallboobs were mr. asia and miss asia respectively.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mẹ tôi đã làm thế với cha tôi.

영어

my mother did that to my father

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mẹ tôi đã chết. cha tôi đã chết.

영어

besides, you're not alone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu nghĩ xem sau khi cậu ta tháo mặt nạ liệu có đột nhiên biến thành cha tôi hay mẹ tôi không?

영어

when he takes off his mask, will i find my father?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ chết trong 1 vụ rơi .... từ vách núi.. cha tôi đã cố cứu mẹ tôi và rồi cả 2 cùng bị rơi xuống.

영어

they died of a fall... on a trail.. he was trying to rescue her, and they both fell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn giữ giấy tờ thế chấp nông trại của chúng tôi và sau khi cha tôi mất, hắn cứ lảng vảng đòi tiền mẹ tôi bằng mọi cách.

영어

held the paper on our farm, and after my pa died, he'd come around to get payment from my mom in any way he could.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,790,291,507 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인