전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chiếc áo
- my shirt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chiếc áo gắn bom.
the suicide vest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chiếc ford cũ đó?
that old ford?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chiếc áo khoác đó...
and that jacket...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ có 219 chiếc áo
we only saw 219 shirts
마지막 업데이트: 2022-10-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chiếc áo khoác đó.
he's just entered frame.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhất là chiếc tàu cũ này.
especially one this old.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quần áo cũ
duds
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- chiếc thuyền này cũ quá.
- it probably leaks, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một chiếc station wagon cũ.
- an old car. old station wagon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã có 1 chiếc áo như vậy thậm chí còn đẹp hơn
hãy học tập có hiệu quả
마지막 업데이트: 2021-08-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- loại xe gì? - một chiếc xe cũ.
- okay, what kind of car?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và mặc chiếc áo phông guns n' roses.
you were wearing a guns n' roses t-shirt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quần áo cũ dùng để làm gì
how long is he planning to stay here?
마지막 업데이트: 2021-05-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là áo khoác cũ của em.
- that's my old duffle coat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng da con rồng quá cứng, chắc hơn cả chiếc áo giáp chắc nhất.
but a dragon's hide is though. thougher than the strongest armor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu đang nói đến cái gã cũ rích với chiếc áo len và đôi khuyên tai à?
- you talking about the corny brother with the cosby sweater and the dumbo ears?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
coi n#224;o!
come on!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인: