검색어: chi phí huy động vốn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chi phí huy động vốn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

huy động vốn

영어

mobilize capital

마지막 업데이트: 2018-07-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự huy động vốn

영어

mobilization of capital

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

lãi suất huy động vốn

영어

capital mobilization interest rate

마지막 업데이트: 2021-11-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chi phí

영어

cost

마지막 업데이트: 2015-06-07
사용 빈도: 23
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chi phí lao động cố định

영어

fixed labour costs

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

huy động tiền

영어

to set money free

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lãi suất huy động

영어

capital mobilization interest rate

마지막 업데이트: 2021-08-21
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

huy động cả đội.

영어

get everybody up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phương pháp xác định chi phí theo hoạt động

영어

activity based costing

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

phân tích cận biênbiểu đồ chi phí cận biên của vốn

영어

marginal cost of funds schedule

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

nghiên cứu cơ chế huy động nhiều nguồn vốn.

영어

performing research into the modes of financing from various sources.

마지막 업데이트: 2019-05-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

doanh nhân uy tín cao có thể huy động nguồn vốn

영어

highly reputable entrepreneurs can mobilize capital

마지막 업데이트: 2021-01-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn vốn huy động? là gì?

영어

what pps multiple are you using?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dư nợ cá nhân trên vốn huy động cá nhân

영어

personal bad debt

마지막 업데이트: 2023-09-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chi phí lãi vốn (giả thiết hàng sản xuất tồn đọng 1 tháng)

영어

adequate excipient

마지막 업데이트: 2022-05-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

22a bảng đối chiếu biến động vốn chủ sỡ hữu

영어

22a owner's equity changes comparison

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

huy động mọi nguồn vốn cho rừng, cả trồng rừng tập trung và trồng rừng phân tán.

영어

perform liberation of capital from from every sources for forests, in which it carry out concentrated and scattered forest cultivation in national scale.

마지막 업데이트: 2019-05-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

7 nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác

영어

7 the principles for recognizing and capitalizing other expenses

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tăng cường quản lý đầu tư xây dựng, rà soát các dự án đầu tư về khả năng huy động vốn và thị trường.

영어

enhancing management on construction investment, and reviewing the potential markets and liberation of capital in respect to investment projects.

마지막 업데이트: 2019-05-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

các sản phẩm cấu trúc của chún tôi giúp các doanh nghiệp giảm tối thiểu chi phí huy động vốn, phòng chống rủi ro và đa dạng hóa rủi ro, cá biệt hóa lợi nhuận từ đầu tư, tiếp cận thị trường quốc tế và quản lý các rủi ro tín dụng.

영어

our structured products help businesses minimise capital raising costs, hedge or diversify market exposures, customise investment returns, access international markets, and manage credit exposure.

마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,749,952,929 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인