검색어: chi phí phát sinh khoảng 150 triệu (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chi phí phát sinh khoảng 150 triệu

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chi phí phát sinh

영어

ho chi minh city police

마지막 업데이트: 2021-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tổng cộng ước tính khoảng 150 triệu.

영어

winner takes all. potentially 150 million.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chi phí phát sinh trong kỳ

영어

cost arisng

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

chi phí phát sinh (tính trước)

영어

accrued expenses

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tập hợp chi phí phát sinh trong kỳ

영어

aggregate arising cost

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tiền quỹ liên bang gồm cả chi phí phát sinh.

영어

beautiful, you call me. lunch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

báo cáo tổng hợp phí phát sinh

영어

expenses arising summary report

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

những con vậy này đã bị tuyệt chủng khoảng 150 triệu năm rồi.

영어

these things have been extinct for over 150 million years.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chi phí phát sinh nào cho sự hào phóng này không?

영어

and the extra cost for such generosity?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có gì em trả tiền phí phát sinh nhé.

영어

you're paying excess.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các yếu tố chi phí có ddĐk hoặc phát sinh nhưng slnk + slck = 0

영어

factors've opening wip or arising without receiving or closing

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tỏng hợp phí phát sinh thông qua báo cáo đơn vị

영어

expenses arising summary by unit report

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế

영어

deferred tax expense arising from taxable temporary differences

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tổng hợp chi phí phát sinh,... thời gian cần thiết, tiền thù lao, thu xếp mai táng, vân vân.

영어

summary of out-of-pocket expenses time required, remuneration funeral arrangements, so forth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cdc đã rung hồi chuông báo động... con số tử vong từ 5 triệu đến khoảng 150 triệu người... trong vòng 6 đến 8 tháng nữa.

영어

the cdc is projecting a fatality toll... ranging from 5 million to as many as 150 million... in the next 6 to 8 months.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chịu trách nhiệm nộp các khoản thuế, phí phát sinh từ việc chuyển nhượng vốn này

영어

liable for making payment of tax and fees arising from such transfer

마지막 업데이트: 2019-03-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên công ty được ủy quyền đứng tên trên hóa đơn liên quan tới chi phí hãng tàu , phí xuất nhập khẩu và những chi phí phát sinh trên hãng tàu

영어

party b on the invoice related to the cost of the carrier , import and export fees and expenses incurred on the carrier

마지막 업데이트: 2022-09-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khoản chi phí phát sinh này sẽ được cộng vào và thanh toán cùng với khoản tiền còn lại chưa thanh toán của bên a sau khi kết thúc hợp đồng.

영어

this derived expenses shall be included with the unpaid amount for the party a after the termination of the contract.

마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

* tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm

영어

* contingent rent recognized as a cost in the period

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhân viên bảo hiểm của bệnh viện chúng tôi sẽ giải thích cặn kẽ cho bạn các chi phí liên quan và chi phí phát sinh cần thanh toán (nếu có).

영어

a member of our hospital insurance team will clearly explain what cost factors and liabilities (if any) to expect.

마지막 업데이트: 2010-10-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,356,732 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인