전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chi phí quản lý doanh nghiệp
enterprise administration expenses
마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 3
품질:
chi phí thành lập doanh nghiệp
enterprise establishing expenses
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
doanh nghiệp hoạt dong
private sector
마지막 업데이트: 2020-07-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mã số doanh nghiệp:
business code:
마지막 업데이트: 2019-03-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tẬp hỢp chi phÍ sẢn xuẤt, kinh doanh toÀn doanh nghiỆp
operation expenses of company
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tài chính doanh nghiệp
financial and monetary theory
마지막 업데이트: 2021-10-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
doanh nghiệp lovelace đây.
lovelace enterprises.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể quản lý dòng tiền mặt của doanh nghiệp mình như:
you can manage the cash flow of your business:
마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể quản lý ngân quỹ doanh nghiệp dễ dàng và linh hoạt.
you can manage your business finances flexibly and easily.
마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
31 chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (mã số 51)
31 current income tax expenses (code 51)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phí quản lý chung cư
condominium management fee
마지막 업데이트: 2022-11-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại
deferred tax expense arising from reversal of deferred tax assets
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tiền lương, phí quản lý, phúc lợi...
the salaries, management fees, good works ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
adjustments of prior periods recognized in the period for current tax
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인: