전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
đại lý bán vé máy bay
welfare
마지막 업데이트: 2021-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
huy hiệu và vé máy bay.
the badge and a ticket.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vé máy bay đi đâu vậy?
where's the plane ticket for?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cái vé máy bay đi pháp?
- your ticket to france ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình đã đặt vé máy bay rồi
i already booked my flight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đưa vé máy bay và tiền đây.
- the airplane ticket and the money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đưa ổng cái vé máy bay.
i gave him my ticket...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh mua được vé máy bay sớm hơn.
i was able to get an earlier plane.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiếc vé máy bay, bức tranh.
the plane ticket, the painting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vé máy bay trong và ngoài nước
domestically and internationally
마지막 업데이트: 2019-05-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giống như phòng bán vé máy bay.
like the plane ticket.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đã mua vé, con đã lên máy bay.
i bought the ticket, i got on on the flight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không có cái vé máy bay nào cả.
there was no plane ticket.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc em nên cho cổ vé máy bay của em.
i'd surely give her my plane ticket.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: