전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
4 chọn ảnh.
total prints
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
chọn ảnh để in.
choose an image to print.
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
chân dung
portrait
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
chân dung.
portraits.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
bức chân dung?
the portrait?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vẽ chân dung.
- paint a self-portrait.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ chụp ảnh chân dung chúng tôi.
they took our head shots.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chế độ chân dung
portrait mode
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chân dung của em?
my portraits?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong những bức ảnh chân dung gia đình
posed in family portraits.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chân dung của carlotta.
portrait of carlotta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chân dung amitabh à?
amitabh's autograph?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chọn ảnh trên máy ảnh và chuẩn bị in.
z use the camera to start printing.
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
chỉ là bức chân dung thôi.
- are you happy now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một bức chân dung của hít le
a portrait of the fuhrer listen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bức chân dung của con trai bà.
my son's portrait.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
những bức chân dung sao rồi?
how are the portraits coming?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một bức chân dung gia đình thôi.
- you're a sensitive man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đó là bức chân dung của mẹ tôi.
it's a portrait of my mother.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: