검색어: cho quan he voi nguoi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cho quan he voi nguoi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

moi quan he

영어

liasion

마지막 업데이트: 2016-01-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho quan tòa xem vết sẹo đi.

영어

show the court your scar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la ma xac minh cua ban. dung chia se ma nay voi nguoi khac.

영어

마지막 업데이트: 2020-12-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

làm cho quan khách cảm thấy như ở nhà.

영어

make the guests feel right at home.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

la ma xac minh google voice cua ban. dung chia se ma nay voi nguoi khac

영어

it's your certificate

마지막 업데이트: 2021-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

neu co van de gi, hay lien he voi chung toi

영어

if you have any questions, please contact us

마지막 업데이트: 2020-07-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dưới đây là một vài điều chứng minh cho quan điểm của tôi

영어

ecological imbalance

마지막 업데이트: 2021-09-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không hiểu họ đang che đậy cho quan chức đắc cử nào?

영어

i wonder what elected official they were covering up for.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn không có đủ lý lẽ để biện minh cho quan điểm của mình.

영어

you haven't leg to stand on.

마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lý do khiến cho quan hệ mỹ-trung trở nên căng thẳng

영어

why have us-china relations soured?

마지막 업데이트: 2017-07-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta sẽ viết thư thông báo cho quan tòa trước đám cưới của greer.

영어

i'm informing the court now in writing, before greer's wedding.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh sẽ bắt đầu bài phát biểu... và sẽ làm cho quan khách phải rơi lệ.

영어

you'll start with a speech that will move the guests to tears.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta sẽ làm một đoạn video về thử nghiệm này và sẽ đưa nó cho quan toà.

영어

we make a video of the test and we show it to the judge.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ tìm thấy những thứ mà làm cho quan hệ của chúng ta không thể kéo dài nữa.

영어

i'd find things that would make our working together impossible.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tào mạnh Đức, để cho quan vân trường quay về... thiên hạ sẽ không có ngày bình.

영어

cao cao, let guan yunchang go... and the world will never know peace.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lòng tin yêu và sự sùng kính con dành cho Đấng sáng thế là động lực cho quan điểm sáng thế vô cùng vô tận của con.

영어

my love and reverence for the creator inspires in me the vision of an infinite creation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dân sự đông đảo, ấy là sự vinh hiển của vua; còn dân sự ít, ấy khiến cho quan tướng bị bại.

영어

in the multitude of people is the king's honour: but in the want of people is the destruction of the prince.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi nào người ta tỏ ra cho quan trưởng đó biết tội mình đã phạm, thì người phải dẫn đến làm của lễ mình, một con dê đực không tì vít chi,

영어

or if his sin, wherein he hath sinned, come to his knowledge; he shall bring his offering, a kid of the goats, a male without blemish:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy gởi chiên con phải dâng cho quan cai trị đất nầy, từ sê-la sang đồng vắng, đến núi của con gái si-ôn.

영어

send ye the lamb to the ruler of the land from sela to the wilderness, unto the mount of the daughter of zion.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con cũng hãy đem mười bánh sữa nầy cho quan tướng cai ngàn quân, thử xem các anh con có mạnh chăng, và con phải đem về cho cha một dấu chi lam chứng về phần chúng nó.

영어

and carry these ten cheeses unto the captain of their thousand, and look how thy brethren fare, and take their pledge.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,806,796 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인