검색어: chuôm (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chuôm

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chà chuôm gai gốc sẽ mọc lên trên đất dân ta, cùng trên mọi nhà chơi trong thành vui vẻ.

영어

upon the land of my people shall come up thorns and briers; yea, upon all the houses of joy in the joyous city:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gai gốc sẽ mọc lên trong lâu đài, chà chuôm cỏ rác mọc lên trong đồn lũy. Ấy sẽ là hang của chó đồng, và chỗ nghỉ của chim đà.

영어

and thorns shall come up in her palaces, nettles and brambles in the fortresses thereof: and it shall be an habitation of dragons, and a court for owls.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cũng không ai đến trên các gò là nơi mình đã cày cuốc nữa, vì sợ gai gốc và chà chuôm, nhưng sẽ cho bò ăn cỏ tại đó, và chiên giày đạp.

영어

and on all hills that shall be digged with the mattock, there shall not come thither the fear of briers and thorns: but it shall be for the sending forth of oxen, and for the treading of lesser cattle.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xảy ra trong ngày đó, phàm chỗ đất trồng được một ngàn gốc nho, đáng giá một ngàn siếc-lơ bạc, sẽ mọc đầy những gai gốc và chà chuôm.

영어

and it shall come to pass in that day, that every place shall be, where there were a thousand vines at a thousand silverlings, it shall even be for briers and thorns.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta sẽ để nó hoang loạn, chẳng tỉa sửa, chẳng vun xới; nhưng tại đó sẽ mọc lên những gai gốc và chà chuôm; ta lại truyền cho mây đừng làm mưa xuống trên nó nữa.

영어

and i will lay it waste: it shall not be pruned, nor digged; but there shall come up briers and thorns: i will also command the clouds that they rain no rain upon it.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người lành hơn hết trong chúng nó giống như chà chuôm, còn kẻ rất ngay thẳng lại xấu hơn hàng rào gai gốc. ngày của kẻ canh giữ ngươi, tức là ngày thăm phạt ngươi, đã đến rồi, nay chúng nó sẽ bối rối.

영어

the best of them is as a brier: the most upright is sharper than a thorn hedge: the day of thy watchmen and thy visitation cometh; now shall be their perplexity.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sự sáng của y-sơ-ra-ên sẽ trở nên lửa, Ðấng thánh nó sẽ trở nên ngọn đèn, chỉ trong một ngày, đốt tiêu gai gốc và chà chuôm nó;

영어

and the light of israel shall be for a fire, and his holy one for a flame: and it shall burn and devour his thorns and his briers in one day;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,450,306 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인