검색어: chuẩn bị đủ hành trang cho tương lai (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chuẩn bị đủ hành trang cho tương lai

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chuẩn bị hành trang

영어

equipment to prepare for the future

마지막 업데이트: 2021-03-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hành trang chuẩn bị cho tương lai

영어

preparing for the future

마지막 업데이트: 2021-09-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- người ta phải chuẩn bị cho tương lai.

영어

- one has to prepare for the future.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã có sự chuẩn bị cho tương lai rồi.

영어

i'm pretty confident about my plans.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kêu họ chuẩn bị đầy đủ trang bị.

영어

tell them to turn to, full field equipment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đã chuẩn bị trang phục cho lễ hội chưa?

영어

do they judge clothes at the contest?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho tương lai...

영어

for tomorrow...

마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chuẩn bị một số lượng hy vọng lớn lao cho tương lai.

영어

it provides a tremendous amount of hope for the future.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- ta chuẩn bị đầy đủ cho con rồi.

영어

- l have just the outfit for you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho ta xem tương lai.

영어

show me the future.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tương lai

영어

the future.

마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 9
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn tao đã chuẩn bị đầy đủ.

영어

and preparations are all in order.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mang tính quyết định cho tương lai

영어

decisive for the future

마지막 업데이트: 2017-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sợ tôi rất sợ cho tương lai.

영어

i fear really fear for the future.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chìa khóa cho tương lai, cho quá khứ.

영어

the key to the future, to the past.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng giao dịch này như điểm chuẩn cho hướng kinh doanh tương lai, kevin.

영어

but, what stratton..will do is serve as a... benchmark, for future business, kevin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lâu đủ để chuẩn bị.

영어

long enough to be prepared.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tương lai trả tiền cho nó

영어

the future pays for it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tương lai hơi bị sáng đấy.

영어

he's got a future.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng không đủ để ngăn ngươi trở về tương lai.

영어

but not enough time to stop you from going home?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,273,676 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인