전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chuẩn bị
ready
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:
chuẩn bị.
prepare!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
chuẩn bị:
preparation:
마지막 업데이트: 2019-07-17
사용 빈도: 1
품질:
- chuẩn bị.
- stations.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chuẩn bị!
- to arms!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuẩn bị các thùng hàng.
prepare the cases.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuẩn bị cho điều bất ngờ!
prepare to be amazed!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chuẩn bị các loại vũ khí.
- go to guns.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuẩn bị các đơn vị kiềm chế.
prepare the containment units.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các điều kiện vận hành
operating conditions
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
chuẩn bị điều khiển quá trình
attention: control booth going online.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các điều khoản và điều kiện
terms and conditions
마지막 업데이트: 2011-05-12
사용 빈도: 1
품질:
tiền đi kèm với các điều kiện.
money that comes with conditions.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn phải chuẩn bị các ấn bản cho mùa thu nữa.
we're preparing our fall list.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con phải chuẩn bị các hiệp sĩ của mình, arthur.
you must prepare your knights, arthur.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy chuẩn bị, các người sắp có 1 ngày đáng nhớ đấy
you all get ready. you got a play date with destiny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi đã hoàn thành chuẩn bị các thiết bị cho user
we have finished preparing the devices for the user
마지막 업데이트: 2023-09-08
사용 빈도: 1
품질:
- tôi chấp nhận tất cả các điều kiện của ông.
i accept all your conditions.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các điều kiện đến đúng lúc và họ ra đời thôi.
the conditions were right and they came into being.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngân quỹ của bang gởi vô để chuẩn bị các dự án công trình công ích.
the funds the state deposited with me in view of our future public works.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: