텍스트 번역 텍스트
문서 번역 문서
통역 음성
베트남어
chuột đồng
영어
Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
vole
마지막 업데이트: 2014-02-07 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chuột
mouse
마지막 업데이트: 2016-12-12 사용 빈도: 9 품질: 추천인: Translated.com
chuột.
rats.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 6 품질: 추천인: Translated.com
chuột!
a mouse.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
chuột đồng đuôi dài
wood mouse
마지막 업데이트: 2015-03-29 사용 빈도: 9 품질: 추천인: Wikipedia
chuột chũi.
gophers.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
con chuột!
the rat!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
- dưa chuột.
- gherkins.
- chuột hả?
- a rat?
"Đầu chuột".
the rat-head,
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
còn cô bán chuột đồng
- you sell hamsters.
- Đừng gọi tôi là chuột đồng.
- don't call me a hamster now.
chuột cleos.
cleos toy mouse.
lủ chuột chạy quanh đồng hồ
"the clock struck 3:00..."
(thuộc) chuột
murine
마지막 업데이트: 2015-01-22 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
- thằng chuột đồng này mà không câm....
- you don't shut this fucking hamster up...
bọn gấu trúc hung dữ, bọn chuột đồng sát thủ...
the rabid raccoons, the killer hamsters...
- nÓi " chuột." - chuột.
- say "rat." - rat.
mẹ, con bắt được vài con chuột đồng cho bữa tối.
mother, i caught some field mice for your dinner.
- Ôi, không, tôi chỉ là một con chuột đồng quê.
- no, i'm just a country mouse.
텍스트, 문서, 음성 번역의 정확성