검색어: chuyên dùng cho áo (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chuyên dùng cho áo

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

máy chuyên dùng

영어

special machine

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

loại chuyên dùng đó.

영어

custom trigger action.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chuyên dùng để thẩm vấn

영어

specialized for questioning

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dùng cho tốt vào.

영어

use it well.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dùng cho %productname

영어

use for %productname

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- bột giăt dùng cho...

영어

- washing powder...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy dùng cho thật tốt.

영어

make 'em good ones.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- dùng cho chổi swiffer.

영어

- for the swiffer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dùng cho chuyện khẩn cấp.

영어

for emergencies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

(dùng cho cơ sở kê khai

영어

(for entities using monthly

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nó được dùng cho các tôn giáo

영어

so was it used for something religious?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chỉ đủ dùng cho một lần thôi.

영어

just enough for one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

...không dùng cho mục đích xấu.

영어

not evil.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

(dùng cho he,she,it )

영어

has

마지막 업데이트: 2015-04-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dùng cho cả đám tiệc và đám cưới!

영어

we're making this. we need these things. can you get them ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- Đó chì dùng cho rửa ảnh màu thôi.

영어

- for colour photography.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thưa anh, tôi chỉ dùng cho cá nhân thôi.

영어

sir, it's obviously just for personal use.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng có thể dùng cho một số mục đích.

영어

they maybe yet some purpose.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bạn có cái gì dùng cho môi bị nẻ không

영어

have you got something for chapped lips

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bạn có thuốc gì dùng cho môi nứt nẻ không

영어

have you got something for chapped lips

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,788,333,715 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인