검색어: chuyên mua bán các loai (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chuyên mua bán các loai

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đó là khu chợ chuyên mua bán hàng ăn cắp.

영어

it's a market for stolen goods.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giá mua bán

영어

buysellprc

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mua bán vài thứ.

영어

some buying and selling.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mua, bán cổ phần.

영어

sale and purchase of the share.

마지막 업데이트: 2019-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mua bán và sáp nhập

영어

mergers and acquisitions

마지막 업데이트: 2015-04-20
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cổ ở điểm mua bán.

영어

she was back at the trading post.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các bạn muốn mua bán?

영어

you fellas want to trade?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

e giấy tờ mua bán và các văn bản đăng ký khác

영어

e transaction and other registry documents

마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- việc mua bán sao rồi?

영어

- how's the transaction going?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh luôn mua bán chim hả?

영어

were you always into birds?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Để tôi mua bán với hắn.

영어

- i'll trade with him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chơi bóng đá, mua bán đủ thứ...

영어

playing soccer, dealing stuff...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi có sẵn hợp đồng mua bán đây.

영어

here's the agreement of sale.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bán các bí mật của cô ta à?

영어

trade on her secrets?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- vậy việc mua bán sẽ diễn ra sớm.

영어

then i guess the sale's happening soon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi không mua bán, gấu Điên.

영어

we ain't trading, crazy bear.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hợp đồng mua bán từ ngày 23.01.2019.

영어

transaction agreement dated 23 january 2019.

마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phát triển các hợp đồng & đề xuất mua bán

영어

develop sales proposals & contracts

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- mua bán mạng sống của con người như thế.

영어

- buy and sell human lives.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các vụ mua bán lớn bé, đều do họ cầm trịch.

영어

everything is under their control.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,783,327,137 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인