인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- chuyến bay có mệt lắm không?
- was the flight absolutely ghastly?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyến bay đã không đến.
flight never arrived.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyến bay này về mỹ phải không?
this buggy going to america?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- các anh có đông không?
- are there many of you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hy vọng chuyến bay này không gặp bất trắc.
hope this isn't gonna be a rough flight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
... chuyến bay dài
...long flight
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyến bay đó không có trong danh sách bay
...saying that there were no scheduled flights in the area.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thì chuyến bay cũng không thoát khỏi cảnh này.
don't let the plane out of our sight!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi có nên đi ngủ đông không?
shall i hibernate?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyẾn bay Đḷnh mỆnh
flight transcript and sync: jcdr
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyến bay của anh...
your flight's...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyến bay 7 giờ!
the 7:00 a.m. flight!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chuyến bay đầu tiên.
what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thông tin chuyến bay
thông tin chuyến bay
마지막 업데이트: 2022-09-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nhẹ giữa chuyến bay.
this is your in-flight meal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyến bay chị thế nào?
did you have a nice flight?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- một chuyến bay dài đó.
! that's far from here...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chuyến bay bị hủy à?
the flight got cancelled?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày em chuyển chuyến bay?
my layover day?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế ngươi có làm được món ăn hà Đông không?
can you cook hedong food?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: