인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sổ tiết kiệm
provisioning
마지막 업데이트: 2020-03-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyển dùm món tiền tiết kiệm của cậu ta.
to pass on some money he had saved up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tiền tiết kiệm.
- savings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ghi chÚ sỔ tiẾt kiỆm
savings account note
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có tiền tiết kiệm.
i've got some saved up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sỔ tiẾt kiỆm cÓ kỲ hẠn
마지막 업데이트: 2023-10-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có chút tiền tiết kiệm.
i have some money saved up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiết kiệm
saving
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi có một ít tiền tiết kiệm
i got a little bit in my savings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu có 1 ít tiền tiết kiệm.
i have a little money saved.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiết kiệm phí thu rác, đem tất cả tiền kiếm được gửi vào sổ tiết kiệm.
she keeps 7 installments savings by saving trash collection fee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiền tiết kiệm riêng của anh ấy
his personal fortune.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một sổ tiết kiệm trị giá 10 đô.
a $10 us savings bond.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: