검색어: collingwood (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

collingwood.

영어

collingwood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

collingwood.

영어

mrs. collingwood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

- chào, collingwood.

영어

- hello, collingwood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

emily collingwood.

영어

emily collingwood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đại úy collingwood?

영어

captain collingwood?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vâng, bà collingwood?

영어

yes, mrs. collingwood?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Ơ, collingwood và...?

영어

- what of collingworth and...?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tất nhiên, collingwood.

영어

oh, of course, collingwood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Ồ, vâng, bà collingwood?

영어

- oh, yes, mrs. collingwood?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bà khỏe không, bà collingwood?

영어

how do you do, mrs. collingwood?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chạy đi kêu Đại úy collingwood về.

영어

go bring captain collingwood back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

collingwood và những người còn lại.

영어

collingwood and the rest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

collingwood, đưa một đội tuần tra đi ngay.

영어

collingwood, take out a patrol at once.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không tin tưởng ông, sam collingwood.

영어

i don't trust you, sam collingwood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đại úy, collingwood, ông ở lại được không?

영어

captain collingwood, will you remain?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

collingwood và bà o'rourke đã giúp con.

영어

mrs. collingwood and mrs. o'rourke helped me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bà kêu tôi có chuyện gì không, bà collingwood?

영어

did you want me for anything, mrs. collingwood?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bà có thể cho tôi biết bà collingwood sống ở đâu không?

영어

could you tell me where mrs. collingwood lives?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không thể nói được tuyệt vời làm sao khi có dì ở đồn binh này, dì collingwood.

영어

i can't tell you how wonderful it is to have you here at the post, mrs. collingwood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

collingwood đã cho con mấy thứ này và mấy tấm rèm và bà grayson cho chúng ta chú abraham vĩ Đại.

영어

mrs. collingwood gave me these things and the drapes... and mrs. grayson gave us great-uncle abraham.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,976,118 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인