전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tương lai
the future.
마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 9
품질:
tương lai?
how do you come up with this stuff?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
về tương lai
get ahead.
마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 1
품질:
vì tương lai.
to the future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
tương lai sao?
from the future?
마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 1
품질:
- về tương lai.
- the future.
마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 1
품질:
tương lai rộng mở
the future of expansion
마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 2
품질:
anh từ tương lai.
you from the future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gia đình, tương lai.
family, the future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thay đổi tương lai.
- changing the future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
định hướng tương lai
orientation
마지막 업데이트: 2021-03-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tương lai "sáng lạng".
big future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
trong tương lai ư?
in the future?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chồng, vợ, chồng tương lai, nhà anh.
husband, wife, future husband, your apartment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đúng, trong tương lai.
- in a future. yes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ta đang nói chuyện về vợ tương lai của em.
- she's my future wife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là người vợ tương lai của anh ta mà cậu đang nói đến
it's his future wife you're talking about.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó còn tương lai và một người vợ.
he had a future... and a wife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có rất nhiều lần mày có thể bắn cô vợ tương lai của thằng bạn mày.
there's only so many times you can bang your friend's future wife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi phải cảm ơn fiona vì những lời nói dành cho cô vợ tương lai của tôi.
i'd like to thank fiona for those charming words about my future wife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: