검색어: cuc thue tinh binh duong (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cuc thue tinh binh duong

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đó là một đội tinh binh trung quốc.

영어

they're a chinese military contractor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dẫn một đội tinh binh quay lại cứu tô tán.

영어

take an elite team to find general su.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ubnd tỉnh bình dương/ people committee of binh duong province/ 빈증성 인민위원회

영어

people’s committee of binh duong province/ 빈증성 인민위원회

마지막 업데이트: 2019-03-21
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

1 vạn tinh binh chiến đấu cho Đại Đội hoàng kim.

영어

10,000 skilled soldiers fight for the golden company.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngươi chỉ huy Đại lý tự... và đội tinh binh của ta.

영어

you command the da lisi and our elite militia

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em biết chị rất thích đưa cho người da đen như em một lon soda để tiêu lũ tinh binh.

영어

i know you just love to give a young black man like myself one of your sperm-killer sodas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

năm thứ sáu, hoa tướng quân thống lĩnh 5000 tinh binh. dẫn dụ quân rourans qua sông.

영어

in the sixth year of the omperor's rule, general hua led 5,000 soldiers to lure the rourans across the river

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta đã cho người nhà lưu bị trở về nhà rồi. cũng đã phái trương liêu cùng 50 tinh binh hộ tống.

영어

i sent liu bei's family home... with 50 elite guards as escort.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong cả dân sự ấy có bảy trăm người tinh-binh thuận tay tả. hết thảy những kẻ đó có tài dùng trành ném đá trúng một sợi tóc, mà chẳng hề sai trật.

영어

among all this people there were seven hundred chosen men lefthanded; every one could sling stones at an hair breadth, and not miss.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau-lơ bèn chổi dậy kéo ba ngàn tinh binh của y-sơ-ra-ên, đi xuống đồng vắng xíp đặng tìm Ða-vít.

영어

then saul arose, and went down to the wilderness of ziph, having three thousand chosen men of israel with him, to seek david in the wilderness of ziph.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

theo tạp chí của hiệp hội y khoa mỹ... chất ppd sử dụng để nhuộm tóc của cháu sẽ ảnh hưởng tới các lang lông đấy... và nó cũng ảnh hưởng tới các "viên bi." nó giết chết các tinh binh đấy.

영어

according to the journal of the america medical association, the ppd used during dyeing your hair will affect our hair follicle, which also affects our balls. it kills sperm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,777,069,738 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인