전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cung cấp thức ăn
food supply
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
kiến thức
knowledge
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 8
품질:
cung cấp.
furnish
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
Đầy kiến thức.
knowledge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kiến thức gì?
i need the shard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kiến thức gì?
what knowledge?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ôn tập kiến thức
to consolidate one's knowledge
마지막 업데이트: 2022-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bả cung cấp chỗ ở và thức ăn.
she offers a place to stay and food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiến thức chuyên sâu
specialized knowledge
마지막 업데이트: 2020-02-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn hơn cả kiến thức.
it's more than knowledge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiến thức phổ thông?
this is common knowledge?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đưa kiến thức vào thực tiễn
solid knowledge base
마지막 업데이트: 2023-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không chỉ là kiến thức.
not just knowledge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chàng trai của kiến thức?
the men of letters?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiến thức quản lý con người
specialized knowledge
마지막 업데이트: 2021-09-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngươi muốn che giấu kiến thức.
you want to suppress knowledge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiến thức cậu phong phú nhỉ?
aren't you just a fountain of knowledge?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiến thức rất dễ tìm kiếm trên mạng
people can learn all the time
마지막 업데이트: 2021-09-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con sẽ truyền lại kiến thức đó.
i will pass down the knowledge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giúp chúng em được mở mang kiến thức
help us to broaden our knowledge
마지막 업데이트: 2016-11-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: