인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
đông đúc và chán ngắt.
manhattan is short on two things, parking and hippos.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhu cầu sử dụng ngày càng cao
glaucoma diagnosis
마지막 업데이트: 2021-06-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhu cầu năng lượng tăng cao.
more and more energy needs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khu dân cư
residential area
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúng ta cần một nơi đông đúc hơn.
we gotta get someplace populated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một nơi đông đúc
popular place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người dân phải xây dựng gấp đôi số lò hỏa táng do nhu cầu sử dụng quá cao
chỉ riêng trong tháng trước khi số ca tử vong tăng gấp 10 lần so với các tháng trước đó nữa
마지막 업데이트: 2021-05-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dân cư 15 người.
he gave me directions. you're sending your daughter with them?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dân cư đâu cả rồi?
where are all the people?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chỗ này đông đúc thật.
- and this looks like a decent crowd.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dân nhập cư, đúng không?
immigrants, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cùng 1 đội quân bạch tuộc đông đúc.
so is a massive army of octopi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xung quanh đều nhộn nhịp và đông đúc
don't lie to me anymore.
마지막 업데이트: 2022-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay đông đúc nhỉ đây cho anh đây.
how's it, bru? - you got something for me, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mà thôi, ở đó chắc sẽ đông đúc lắm.
or maybe it'll be too crowded.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nói ta đợi đến khu dân cư tốt hơn với đông người, đâu phải một nhà hàng.
so you said we were waiting for a better neighborhood with more people, - not a fucking restaurant.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không có dân nhập cư, không có.
– no immigrants here, no immigrants here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: