전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dưới mang
hypobranchial
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
dưới vỏ cây
hypophloedal
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
sụn dưới lưỡi
hyoid cartilage
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
dưới gầm giường.
it does feel safe, doesn't it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(có) lông ở dưới
hypotrichous
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
nhân vùng dưới đồi
hypothalamic nuclei
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
mày dưới, mày ngoài
lemma
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
dưới kia, coi chừng !
look out, below!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cái rìu, góc dưới này.
- these axes, the angle's off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cố dưới địa ngục đi
or die trying.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu ở ngay dưới nhà mà.
you're gonna be right down the hall.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chân cháu kẹt dưới ghế!
i'm stuck. the seat's got my feet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thế giới ở dưới chân anh
the world's at my feet
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bố mẹ cậu đang dưới nhà đó.
your parents are downstairs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mọi thứ dưới khả năng của tôi
- everything's under control.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-dưới chỗ ngồi của cháu.
- in the box, under my seat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thế giới này ở dưới chân anh
i have the world at my feet
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bọn họ đều dưới quyền của tôi.
they are under my jurisdiction.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-** 'vì anh đang dưới địa ngục -**-**
-** 'cause i'm in hell -**-**
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như là jimmy cũ ở dưới kia.
- like old jimmy down there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: