검색어: dựa trên num_ratings xếp hạng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

dựa trên num_ratings xếp hạng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

dựa trên đó?

영어

come around?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô ấy có một bài hát trên bảng xếp hạng quốc gia cách đây mấy năm

영어

she had a single on the country chart a few years ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chỉ dựa trên cách họ nghĩ.

영어

i've come around to their way of thinking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

điều khiển dựa trên mạng noron

영어

noron network control

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

một lệnh ngừng đánh dựa trên niềm tin.

영어

in our own town and our home./ the truce is based on shame!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

• tất cả số liệu dựa trên các thử nghiệm của canon.

영어

• all data is based on tests by canon.

마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

ta sẽ không chọn thị thiếp cho chồng ta dựa trên ý kiến của shria

영어

i will not choose my husband's concubines based upon shria's judgment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sadly, hơn những đầu đinh ghim dựa trên phòng thí nghiệm của aroon ctx.

영어

sadly, more of these will just pinpoint aroon's base and the ctx lab.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bộ phim đã được xếp hạng x vì những cảnh sử dụng thuốc lá, tình dục, ngôn ngữ dung tục và bạo lực ngoài hành tinh.

영어

rated x for cigarette use, prolonged sexual content, pervasive language and space violence.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

• không thể thay đổi ngày tháng trên ảnh vì ngày tháng do máy ảnh đặt dựa trên thời gian chụp.

영어

• the date added to prints cannot be changed, because it is the date assigned by the camera when the photos were taken.

마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

dựa trên những giấy tờ này thì... tất cả những gia đình do thái trên đều rất khó hiểu, ngoại trừ nhà dreyfus.

영어

now, according to these papers, all the jewish families in this area have been accounted for except the dreyfuses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bộ phim này dựa trên chiến tích quân sự của tôi... và trong tường hợp này, chiến tích của tôi lại bao gồm việc giết rất nhiều người...

영어

and in this case, my exploits consisted of killing many men.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- quyết định của chúng tôi dựa trên sự đam phán về mặt cợ bản. và đuợc bên nguyên đơn yêu cầu. họ yêu cầu chính xác là 3 tỉ đô.

영어

our reluctance to negotiate was anchored by this belief and reinforced by the plaintiffs' demand for settlement in excess of 3 billion dollars.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

điều khiển dựa trên hệ chuyên gia (điều khiển thông minh, toàn bộ quá trình ra quyết định dựa trên kinh nghiệm tích luỹ của các chuyên gia )

영어

expert control

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

khung chính sách này sẽ tạo điều kiện cho việt nam bắt đầu triển khai nguyên tắc “ba chủ trương thống nhất.” Đây là những nguyên tắc trong điều phối các hoạt động phòng chống aids của quốc gia nhằm sử dụng các nguồn lực hiệu quả và phù hợp nhất, và đảm bảo ứng phó nhanh và quản lý dựa trên kết quả.

영어

the national hiv strategy details the achievements made to date and the challenges that exist. under this strategy and under the coordination of the administration of aids control, 9 action programmes have been developed to provide detailed guidance for the implementation of hiv prevention programmes in a number of areas.

마지막 업데이트: 2023-04-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,774,100,143 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인