전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dạo gần đây tôi bận
i am in hanoi now already
마지막 업데이트: 2022-04-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo gần đây tôi hơi bận.
look. i've been busy, you know?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gần đây anh bận.
uh, i've been busy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời gian gần đây tôi hơi bận rộn
sợ bạn đợi hơi lâu
마지막 업데이트: 2021-05-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo gần đây tôi ăn hơi nhiều...
i've been eating a lot lately...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo này tôi bận quá
lately i'm too busy
마지막 업데이트: 2021-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gần đây tôi ít ngủ.
i don't sleep much these days.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bận
i'm busy
마지막 업데이트: 2020-02-26
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tôi bận...
i've got things to do.
마지막 업데이트: 2024-02-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo này tôi bận đi học
so i have been busy going to school lately
마지막 업데이트: 2020-10-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi bận.
busy.
마지막 업데이트: 2024-02-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo gần đây tôi quay lại học tiếng anh
lately i've been busy
마지막 업데이트: 2021-06-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bận rồi
i'm busy
마지막 업데이트: 2024-02-15
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
dạo gần đây nó hay xảy ra.
we've been getting those recently.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- dù sao gần đây tôi hay vậy.
- i have lately, anyway.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo gần đây môn trượt tuyết
i've been busy lately
마지막 업데이트: 2020-12-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gần đây tôi không gặp phụ nữ.
i don't see many ladies these days.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
마지막 업데이트: 2024-02-15
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
tôi bận giữ túi.
i have to hold the bag.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo gần đây cô ấy đã có khó khăn.
well, she's been going through a tough time lately.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: