전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
uốn cây từ thuở còn non
마지막 업데이트: 2024-02-28
사용 빈도: 1
품질:
dạy con đọc.
teach me to read.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
người dạy con ?
you teach me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cây con từ fukuoka
from a fukuoka seedling
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và con từ chối ký.
i refuse to sign it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con từ đâu ra vậy?
where did you come from? keep him away!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Để mẹ dạy con vài trò
let mommy play a game with you
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tốt. mẹ sẽ dạy con.
i'll get you a tutor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta luôn dạy con gì nhỉ?
what was it you always taught me, daddy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không dạy con như vậy.
persuade him not now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con từ chối được không?
can't i just refuse?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-chúng ta đến để dạy con.
- yeah, we've come to guide you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sao cô phải dạy con gái tôi?
- how about you don't correct my daughter?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bố chưa từng dạy con làm ăn trộm.
i never taught you to be a thief.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai trong 2 chị dạy con nói thế?
which one of your sisters told you to say that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con đang làm những gì bố dạy con.
i'm doing what you taught me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó là đạo làm người của mẹ mà, chính mẹ dạy con như thế còn gì.
it was your morality, mother, your conviction that awed me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không, không, không Đây, để ba dạy con
here, let me show you how.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyện đó chỉ xảy ra 5 lần từ thuở sơ khai đến giờ.
it has only happen five times since the time from the first songs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhớ lấy điều đó. ta cũng chẳng còn gì để dạy con nữa.
remember that, and i have nothing left to teach you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: