검색어: dấu sao (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

dấu sao

영어

asterisk

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

dấu

영어

mark

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

dấu +

영어

+ sign

마지막 업데이트: 2014-06-07
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

người yêu dấu sao?

영어

beloved, is it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

còn những dấu chân thì sao?

영어

what about the footprints?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dấu vân tay, dấu răng thì sao?

영어

fingerprints,dental records?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

gabe, hal ra dấu là không sao,

영어

gabe, hal's signaling he's okay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- cậu đã đánh dấu trang này sao?

영어

did you highlight this?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thế còn dấu vân tay của họ thì sao?

영어

well, what about their fingerprints?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổ tiên của họ đã đánh dấu các ngôi sao.

영어

their ancestors mapped the stars.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mày nghĩ hắn sẽ xóa mọi dấu vết cho mày sao?

영어

you don't think he's gonna cover his tracks with you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ở đằng kia, anh không thấy dấu hiệu đó sao?

영어

over there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vụng về, lộ dấu vết nhưng dù sao vẫn nguy hiểm.

영어

he's clumsy, he leaves clues but he's still dangerous.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dấu giầy trên cửa chính thì phải cỡ 11. thì sao?

영어

the boot print on his front door was an 11.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con bé dùng ứng dụng theo dấu trên điện thoại anh sao!

영어

she put one of those tracker apps on my phone!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dù sao cũng phải làm dấu.

영어

we gotta mark the spot, though.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con dấu hình rồng của ta tại sao biến thành hình con khỉ?

영어

someone here switched my papers with this drawing!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh không mệt mỏi với việc che dấu bản chất thật của mình sao?

영어

aren't you tired of hiding your true self?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sao em làm dấu thánh giá?

영어

tou make the sign of the cross?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cô tưởng tôi không biết cô dấu diếm cái gì với bản cam kết sao?

영어

you think i didn't know what you were up to with that affidavit?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,799,847,372 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인