검색어: dẫn dắt (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

dẫn dắt.

영어

would you describe him as...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy dẫn dắt

영어

deliver us!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa đang dẫn dắt ông.

영어

god is guiding you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy để bản năng dẫn dắt.

영어

- follow your instincts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dẫn dắt tôi, chỉ bảo tôi.

영어

lead me, guide me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dẫn dắt anh ta đến chỗ cô.

영어

concentrate on him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn đang dẫn dắt với bọn Đức?

영어

still leading with the german?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cầu chúa dẫn dắt trái tim anh.

영어

- may god guide your heart.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thằng mù dẫn dắt thằng mù.

영어

the blind leading the blind.

마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cass dẫn dắt kế hoạch sao rồi?

영어

how's cass' lead panning out?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người dẫn dắt cô, ổng sao rồi?

영어

tour initiator, what has become of him?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- như tôi đã nói, cô ấy dẫn dắt.

영어

- thank you, terry benedict.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có một đội cần được dẫn dắt, mack

영어

you're a force to be reckoned with, mack.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dám dẫn dắt vợ tôi đi tìm trai à?

영어

you dared to take my wife to hire gigolos.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

capello tiếp tục dẫn dắt đội tuyển nga

영어

capello in line to remain russia boss

마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

cậu không thể dẫn dắt toàn miền nam này.

영어

you cannot take on the whole south!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ tại tôi hơi vội, cố tìm cách dẫn dắt...

영어

i was forceful, trying to show good leadership...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hy vọng đại ca, có thể tiếp tục dẫn dắt đệ

영어

i hope that brother will once again take me in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

" dưới sự dẫn dắt của giáo sư paul emmet"

영어

"by professor paul emmett of harvard university".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chúng được dẫn dắt bởi tên chuyên gây rắc rối.

영어

they're being lead on by troublemakers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,492,061 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인