전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tải xuống
download now
마지막 업데이트: 2011-03-17
사용 빈도: 3
품질:
hoàn tất tải xuống
download complete
마지막 업데이트: 2021-03-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tải xuống csv video cho
download csv videos for
마지막 업데이트: 2022-12-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dữ liệu đang được tải xuống!
directory information downloaded.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tải xuống (pdf file, 382 kb)
download (pdf file, 382 kb)
마지막 업데이트: 2011-03-17
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
tải xuống (pdf, 1.10 mb)
download (pdf, 1.10 mb)
마지막 업데이트: 2011-03-17
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đội delta, tải xuống được rồi.
delta team, download good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tải xuống (pdf file, 1,21 mb)
download (pdf file, 1.21 mb)
마지막 업데이트: 2011-03-17
사용 빈도: 37
품질:
추천인:
chúng ta lấy đồ trên xe tải xuống
we load the trucks.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không tải xuống được từ một url sai.
unable to download from an invalid url.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tải xuống google drive dành cho máy tính
download google drive for pc
마지막 업데이트: 2015-12-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"hãy chờ hướng dẫn gps được tải xuống."
please wait while directions are downloaded.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh có thể bỏ cả chiếc xe tải xuống đây.
you could put a truck down here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đang tải xuống tập mới nhất của "cái quần đâu rồi?"
downloading latest episode of where are my pants?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cô ta không thể cưỡng lại và sẽ tải xuống ngay.
she couldn't resist downloading it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tải xuống dữ liệu gps, xem anh ta đi đâu và khi nào.
gps downloaded, see where he went and when.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ tải xuống vài thứ, tôi cần phân tích nó ngay bây giờ.
i'm gonna download something. i need it analyzed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: