검색어: do ma ma (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

do ma ma

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ma ma.

영어

mama?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ma, ma.

영어

ghosts. ghosts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

băng ma-ma ?

영어

ma-ma clan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi ma ma tới.

영어

then ma-ma arrived.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là ma-ma.

영어

this is ma-ma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn ngươi, ma-ma.

영어

and as for you, ma-ma...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là do ma thuật.

영어

it is the work of magic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ma-ma-ma-ma-ma.

영어

ma-ma-ma-ma-ma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không phải do ma quỷ đâu mẹ.

영어

it's not the devil, mama.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ma-ma không phải là luật pháp.

영어

ma-ma is not the law.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

madeline madrigal, biệt danh ma-ma.

영어

madeline madrigal, aka ma-ma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông nghĩ nó do ma thuật gây ra hả?

영어

you think it's caused by magic?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mày hết vận rồi khi gặp phải băng ma-ma.

영어

you were shit out of luck when you ran into the ma-ma clan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mấy vụ giết chóc này chỉ do 1 băng duy nhất gây ra, băng đảng của ma ma.

영어

this killing's all about one gang. the ma-ma clan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ma-ma chỉ là 1 tay tội phạm thông thường.

영어

ma-ma is a common criminal.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mã số tới phòng riêng của ma-ma là 49436.

영어

the code to ma-ma's chambers is 4-9-4-3-6.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ma-ma nắm quyền sản xuất và phân phối ma túy trên khắp thành phố.

영어

ma-ma's controlling the production and distribution across the whole city.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không quan trọng bệnh do ma quỷ gây ra trên cộng đồng thiên chúa giáo chúng ta.

영어

no matter the ailment conjured up by the devil to plague us poor christian folk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tao nghĩ nếu tao xử tử mày ngay tại chỗ, ma-ma đã để tụi tao ra khỏi đây.

영어

i think if we'd executed you at the bust, ma-ma would have let us walk out of here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ma-ma đang trong dãy phòng riêng của bà ta, nhưng có 1 cảnh cửa thép dày 25cm chắn lối.

영어

ma-ma's in her private quarters, but it's behind 10 inches of steel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,713,920 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인