전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
do thua
costs due to lost dollars by dap da bee
마지막 업데이트: 2015-04-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thua.
beats me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thua.
-lose.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thua
i yield!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
anh thua.
you lost.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chịu thua!
uncle!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phải thua.
-losing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vang thua ngai
yes, sir, i have.
마지막 업데이트: 2023-05-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kẻ thua cuộc.
loser
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bằng cách thua?
by losing?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tớ thua rồi.
-i forfeit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là lý do ngươi thua!
that is why you lose!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng thua rồi
it be over.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
huerta thua rồi.
huerta's defeated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thua này, thua này!
got ya, got ya, got ya!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-chịu thua chưa?
yeah!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thể do kinh doanh thua lỗ như các hãng hàng không khác.
probably to keep from going under like all the other airline companies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do tranh chấp địa bàn thôi... và hiển nhiên bọn tôi đã thua.
it was some kind of turf dispute and apparently we lost.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày hôm đó cô giáo tiếng anh chẳng biết là do thua cổ phiếu hay là kinh nguyệt rối loạn.
that day. nobody knew if the english teacher had lost money in the stock market or her menstruation period went wild.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu bạn thua quá lâu, có 1 lý do sau đó.
if you lose over the long term, there is a reason.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: