인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
e vua
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
vua
monarch
마지막 업데이트: 2014-10-22 사용 빈도: 9 품질: 추천인: Wikipedia
vua.
king.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Wikipedia
vua?
no, i'm not the king.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
cờ vua
chess
마지막 업데이트: 2010-08-04 사용 빈도: 11 품질: 추천인: Wikipedia
nhà vua.
the king.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
Đức vua!
my lord!
- làm vua.
- kinging.
- - - tí vua
- patrick, look.
vua arthur
arthurian
마지막 업데이트: 2012-02-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
ta là vua.
i'm king!
các vị vua?
kings?
- thưa đức vua.
elmont! - your majesty.
mãi mãi làm vua.
king forever.
- không, Đức vua.
- no, my lord.
ta e rằng cháu sẽ trở thành một vị vua đáng ghét.
with quite so little hair
ta e là anh trai ta đang bắt nhà vua chờ đợi đấy, olyvar.
i'm afraid my brother is keeping the king waiting, olyvar.
khá cẩn thận về sự nấy, e các vua bị thiệt hại thêm chăng.
take heed now that ye fail not to do this: why should damage grow to the hurt of the kings?
마지막 업데이트: 2012-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
vua cũng không nên kén nhiều phi tần, e lòng người trở xấu xa; lại chẳng nên thâu góp nhiều bạc vàng.
neither shall he multiply wives to himself, that his heart turn not away: neither shall he greatly multiply to himself silver and gold.
tháng năm năm thứ bảy đời vua ấy, e-xơ-ra đến thành giê-ru-sa-lem.
and he came to jerusalem in the fifth month, which was in the seventh year of the king.