전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đã ăn cơm rồi
i have eaten already
마지막 업데이트: 2020-08-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em ăn cơm chua
are you ok
마지막 업데이트: 2022-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ah, ăn cơm rồi
meal time!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
마지막 업데이트: 2018-11-03
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
em đã ăn gì chưa?
have you eaten today?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ăn cơm.
eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ăn cơm!
time to eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ăn cơm.
- eating rice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
마지막 업데이트: 2021-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ăn cơm chưa
not eating
마지막 업데이트: 2011-12-06
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
có cơm rồi.
dinner's ready.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ăn cơm chưa?
did you eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đầu óc đóng cửa đi ăn cơm rồi
you're out to lunch
마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
마지막 업데이트: 2022-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ăn cơm.
i'm eating rice now.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa ăn cơm hả?
starving.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ăn cơm tối
nói xem
마지막 업데이트: 2024-04-20
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
a yên ăn cơm thôi.
yan, come eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có cơm, có cơm rồi.
dinner's ready! dinner's ready!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
canh nguội mất, ăn cơm xong rồi hãng đi!
the soup gets cold. finish your meal first.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: