인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- em đã cho một phần ba của em rồi.
- i gave him a third of mine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã tìm lại được prince của em rồi
i've found my prince.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã cho anh thấy rồi.
i've shown you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã tắt cơn đau của em
did you turn off your pain
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đã gọi cho bạn của anh.
i called a friend of mine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã không đeo cái của em vài tháng rồi.
what are you still wearing that for?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã cho anh trứng rồi đấy.
i got you an eggy thingy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bọn em là bạn của em trai anh.
we're friends with your brother.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đã nghe về người bạn của em.
i've heard about this guy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh là bạn của em.
i'm your friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã cố gắng đưa cô ấy số của em.
i tried to give her my number.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ đã cho bạn cái gì
what'd they give you
마지막 업데이트: 2014-07-12
사용 빈도: 1
품질:
anh muốn em hiểu rằng anh luôn là bạn của em.
i want you to know that i'm your friend, moll.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô bạn của em gái tôi 2
my 2 younger sisters
마지막 업데이트: 2021-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn của em làm việc ở đây.
my friend works here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ko muốn làm bạn của em nữa
i don't want to be your friend any more
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- theo bạn của em nói. - Đúng.
- according to your friend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn của em là chú tiểu hết hả?
your friends were monks?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta đã làm một cổ máy cho bạn của tôi cách đây vài năm.
he made a machine for a colleague of mine some time ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh làm gì với các bạn của em thế?
what are you doing with your friends
마지막 업데이트: 2018-03-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인: